--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vũng tàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vũng tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vũng tàu
+
Xem Bà Rịa-Vũng Tàu
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
vũng tàu
:
Xem Bà Rịa-Vũng Tàu
+
è cổ
:
Back-bendinggánh nặng è cổA load of back-bending weight
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils
+
tẻ
:
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
+
upright piano
:
(âm nhạc) Pianô tủ